Có 2 kết quả:
随遇而安 suí yù ér ān ㄙㄨㄟˊ ㄩˋ ㄦˊ ㄚㄋ • 隨遇而安 suí yù ér ān ㄙㄨㄟˊ ㄩˋ ㄦˊ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at home wherever one is (idiom); ready to adapt
(2) flexible
(3) to accept circumstances with good will
(2) flexible
(3) to accept circumstances with good will
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at home wherever one is (idiom); ready to adapt
(2) flexible
(3) to accept circumstances with good will
(2) flexible
(3) to accept circumstances with good will
Bình luận 0